Wahibre_Ibiau
Vương triều | 10 năm, 8 tháng và 29 ngày (Danh sách vua Turin) (Vương triều thứ Mười Ba) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên ngai (Praenomen) Tên riêng |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiên vương | Sobekhotep VI | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kế vị | Merneferre Ay |
Wahibre_Ibiau
Vương triều | 10 năm, 8 tháng và 29 ngày (Danh sách vua Turin) (Vương triều thứ Mười Ba) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên ngai (Praenomen) Tên riêng |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiên vương | Sobekhotep VI | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kế vị | Merneferre Ay |
Thực đơn
Wahibre_IbiauLiên quan
Wahibre Ibiau Wahibre Waiblingen Wahlbach Wahlbach, Haut-Rhin Waibstadt Wah! Banana Wahrbergia sarasini Wadi BissamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wahibre_Ibiau http://www.digitalegypt.ucl.ac.uk/chronology/2inte... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Ibiau_...