Wagga_Wagga

Không tìm thấy kết quả Wagga_Wagga

Bài viết tương tự

English version Wagga_Wagga


Wagga_Wagga

Dân số 46,735[1] (28th)
Múi giờ AEST (UTC+10)
South Wagga Wagga
Khu vực chính quyền địa phương Thành phố Wagga Wagga
Khu vực bầu cử liên bang Riverina
• Mùa hè (DST) AEDT (UTC+11)
Tọa độ 35°7′8″N 147°22′8″Đ / 35,11889°N 147,36889°Đ / -35.11889; 147.36889Tọa độ: 35°7′8″N 147°22′8″Đ / 35,11889°N 147,36889°Đ / -35.11889; 147.36889
Mã bưu chính 2650
Thành lập 1829 (khám phá)[2]
1847 (làng)
1849 (surveyed)
1849 (thị xã)
1870 (đô thị)
1946 (thành phố)
Độ cao 147 m (482 ft)
Vị trí
Khu vực bầu cử tiểu bang Wagga Wagga
Hạt Wynyard & Clarendon