Vương_triều_thứ_Hai_mươi_lăm_của_Ai_Cập
Pharaon | |
---|---|
Ngôn ngữ thông dụng | Ai Cập cổ đại, tiếng Nubian |
• 760 - 752 TCN | Kashta (đầu tiên) |
Thủ đô | Napata |
Tôn giáo chính | Tôn giáo Ai Cập cổ đại |
Chính phủ | Quân chủ |
• Giải thể | 656 TCN |
• Thành lập | 760 TCN |
• 664 - 656 TCN | Tantamani (cuối cùng) |
Mã ISO 3166 | EG |
Lịch sử |