Vương_quốc_Hy_Lạp
• Đệ nhị Cộng hoà | 25 tháng 3 năm 1924 |
---|---|
• Khôi phục chế độ quân chủ | 3 tháng 11 năm 1935 |
• Bãi bỏ bởi Papadopoulos | 1 tháng 7 năm 1973 |
• 1964–1973 | Constantinos II |
• Phe Trục chiếm đóng | tháng 4 năm 1941 – tháng 10 năm 1944 |
• Ban hành hiến pháp | 3 tháng 9 năm 1843 |
• 1913–1917 1920–1922 | Constantinos I |
Hiện nay là một phần của | Hy Lạp |
• 1832–1862 | Othon |
Chính phủ | Quân chủ chuyên chế (1832–1843)[note 2] Quân chủ lập hiến nghị viện (1843–1924, 1944–1967) Nhà nước Độc tài (1936–1941) |
Tôn giáo chính | Chính Thống giáo Đông Phương |
• 1920 | 7,156,000 |
Mã ISO 3166 | GR |
• Gia nhập Liên Hiệp Quốc | 25 tháng 10 năm 1945 |
Thủ tướng | |
• 1863–1913 | Georgios I |
Đơn vị tiền tệ | Drachma Hy Lạp (₯) |
Vua | |
• 1922–1924 1935–1947 | Georgios II |
• Nghị định thư London | 30 tháng 8 năm 1832 |
Thời kỳ | Hiện đại |
• Chính quyền Quân sự | 21 tháng 4 năm 1967 |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Hy Lạp[note 1] |
Thủ đô | Nafplio (1832–1834) Athens (1834–1973) |
• 1833 | Spyridon Trikoupis |
• 1973 | 131.990 km2 (50.962 mi2) |
• 1947–1964 | Pavlos |
• 1967-1973 | Georgios Papadopoulos |
• 1971 | 8,768,372 |