Vùng_đô_thị_Cebu
Mã ZIP | 6000–6004, 6014–6019, 6037, 6045, 6046 |
---|---|
Thực thể quản lý | Ban Phát triển và Hợp tác vùng đô thị Cebu |
• Metro | 2,849,213 |
Độ cao | 17 m (56 ft) |
Bản mẫu:Areacodestyle | +63 (0)32 |
Tỉnh | Cebu (chỉ về địa lý) |
Vùng | Trung Visayas (Vùng VII) |
Quốc gia | Philippines |
Múi giờ | PST (UTC+8) |
• Mật độ | 2,700/km2 (6,900/mi2) |