Vùng_văn_hóa_chữ_Hán

- Kunrei-shiki Tou-A Bunkaken
- Bính âm ton-ia ven-ho-chioe
Chữ nôm 塳文化東亞
- Bính âm Hán ngữ Dōngyà wénhuà quān
Chuyển tự- Romaja quốc ngữ
Chuyển tự
- Romaja quốc ngữDong-a Munhwagwon
- Hepburn sửa đổi tō-a bunkaken
- Hán-Việt Đông Á văn hóa quyển
Hangul 동아문화권
Quốc ngữ Vùng văn hóa Đông Á
- Romaja quốc ngữ Dong-a Munhwagwon
Phiên âm- Hepburn sửa đổi- Kunrei-shiki
Phiên âm
- Hepburn sửa đổitō-a bunkaken
- Kunrei-shikiTou-A Bunkaken
Giản thể 东亚文化圈
Phồn thể 東亞文化圈
Kanji 東亜文化圏
- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương Tang-a bûn-huà-khian
- Việt bính dung1 aa3 man4 faa3 hyun1
Phiên âmTiếng Khách Gia- Bính âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bínhTiếng Việt- Hán-Việt
Phiên âm
Tiếng Khách Gia
- Bính âmdung24 a31 vun11 fa55 kien24
Quan thoại
- Bính âm Hán ngữDōngyà wénhuà quān
Tiếng Mân
- Bạch thoại tự
tiếng Mân Tuyền Chương
Tang-a bûn-huà-khian
Tiếng Ngô
- Bính âmton-ia ven-ho-chioe
Tiếng Quảng Đông
- Việt bínhdung1 aa3 man4 faa3 hyun1
Tiếng Việt
- Hán-ViệtĐông Á văn hóa quyển