Villaviciosa_de_Córdoba
Thủ phủ | Villaviciosa de Córdoba |
---|---|
Mã bưu chính | 14300 |
Độ cao | 693 m (2,274 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 3.601 |
Tỉnh | Córdoba |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,7/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Villaviciosa de Córdoba |