Villarroya_de_los_Pinares
Thủ phủ | Villarroya de los Pinares |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44144 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 190 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Villarroya de los Pinares |