Villarrobledo
Thành phố kết nghĩa | Picassent |
---|---|
Thủ phủ | Villarrobledo |
Tọa độ | 39°16′B 2°36′T / 39,267°B 2,6°T / 39.267; -2.600 |
• Thị trưởng | Pedro Antonio Ruiz Santos ([[|PSOE]]) |
Mã bưu chính | 02600 |
Trang web | http://www.villarrobledo.com/ |
Quận (comarca) | Mancha Alta Albaceteña |
Độ cao | 721 m (2,365 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) |
• Tổng cộng | 25,417 |
Tỉnh | Albacete |
Vùng | Castilla-La Mancha |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) |
Năm mật độ dân số | 2007 |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng tiếng Tây Ban Nha |
• Mật độ | 29,51/km2 (76,4/mi2) |
• Đất liền | 861,25 km2 (332,53 mi2) |