Villaquirán_de_la_Puebla
Quốc gia | Tây Ban Nha |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Tỉnh | Burgos |
Đô thị | Villaquirán de la Puebla |
Thủ phủ | Villaquirán de la Puebla |
• Tổng cộng | 57 |
• Mật độ | 5,2/km2 (130/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 09119 |