Villamejil
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24711 |
• Tổng cộng | 894 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 11,5/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Villamejil |
Villamejil
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 24711 |
• Tổng cộng | 894 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | León |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 11,5/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Villamejil |
Thực đơn
VillamejilLiên quan
VillamejilTài liệu tham khảo
WikiPedia: Villamejil