Vandalia, Ohio
Thành phố kết nghĩa | Lichtenfels, Prestwick |
---|---|
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Quận Montgomery |
Mã bưu chính | 45377 |
• Tổng cộng | 15.246 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 937 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Vandalia, Ohio
Thành phố kết nghĩa | Lichtenfels, Prestwick |
---|---|
Tiểu bang | Ohio |
Quận | Quận Montgomery |
Mã bưu chính | 45377 |
• Tổng cộng | 15.246 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
Mã điện thoại | 937 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Thực đơn
Vandalia, OhioLiên quan
Vandalia, Ohio Vandalia, Illinois Vandalia, Quận Fayette, Illinois Vanda lamellata Vanda limbata Vanda liouvillei Vanda lilacinaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vandalia, Ohio http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...