Valverde_de_Burguillos
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 06378 |
Độ cao | 409 m (1,342 ft) |
• Tổng cộng | 326 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17,2/km2 (450/mi2) |
Đô thị | Valverde de Burguillos |