Vallejera
Mã bưu chính | 34260 |
---|---|
• Tổng cộng | 55 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
• Mật độ | 3,1/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Vallejera |
Vallejera
Mã bưu chính | 34260 |
---|---|
• Tổng cộng | 55 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
• Mật độ | 3,1/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Vallejera |
Thực đơn
VallejeraLiên quan
Vallejera Vallejera de RiofríoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vallejera