Valle_de_Santibáñez
Quốc gia | Tây Ban Nha |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Tỉnh | Burgos |
Đô thị | Valle de Santibáñez |
Thủ phủ | Valle de Santibáñez |
• Tổng cộng | 572 |
• Mật độ | 5,4/km2 (140/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 09150, 09131, 09159 |