Valencia,_Tây_Ban_Nha

Không tìm thấy kết quả Valencia,_Tây_Ban_Nha

Bài viết tương tự

English version Valencia,_Tây_Ban_Nha


Valencia,_Tây_Ban_Nha

Thành phố kết nghĩa Mainz, Bologna, Valencia, Venezuela, Odessa, Veracruz, Quảng Châu, Thành Đô, Tây An
Tọa độ 39°29′ B 0°22′ T
• Thị trưởng Joan Ribó i Canut ([[|Compromís]])
Mã bưu chính 46000-46080
Trang web http://www.valencia.es/
Thành lập 137 BC
Độ cao 15 m (49 ft)
• Tổng cộng 807,396
• Mùa hè (DST) CEST (GMT +2) (UTC+2)
Số khu dân cư 70
Mã điện thoại 96
Vùng Valencia
• Thứ tự ở Tây Ban Nha 3rd
Quốc gia  Tây Ban Nha
Múi giờ CET (GMT +1) (UTC+1)
Số xứ (parroquia) 16
Ngôn ngữ bản xứ Tiếng Valencia
• Mật độ 5,916/km2 (15,320/mi2)
• Đất liền 134,65 km2 (51,99 mi2)