Valdezate
Mã bưu chính | 09318 |
---|---|
Thủ phủ | Valdezate |
• Tổng cộng | 179 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
• Mật độ | 8,9/km2 (230/mi2) |
Đô thị | Valdezate |
Valdezate
Mã bưu chính | 09318 |
---|---|
Thủ phủ | Valdezate |
• Tổng cộng | 179 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
• Mật độ | 8,9/km2 (230/mi2) |
Đô thị | Valdezate |
Thực đơn
ValdezateLiên quan
ValdezateTài liệu tham khảo
WikiPedia: Valdezate //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...