Valdeprados
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40423 |
• Tổng cộng | 63 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,3/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Valdeprados |
Valdeprados
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40423 |
• Tổng cộng | 63 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,3/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Valdeprados |
Thực đơn
ValdepradosLiên quan
Valdemar António Almeida Valdepeñas Valdengo Valdenir da Silva Vitalino Valdeci Basílio da Silva Valderrama, Antique Valdesotos Valdelacasa de Tajo Valdehijaderos ValdesamarioTài liệu tham khảo
WikiPedia: Valdeprados //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...