Valdastillas
Thủ phủ | Valdastillas |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10614 |
• Tổng cộng | 368 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 46,0/km2 (1,200/mi2) |
Đô thị | Valdastillas |
Valdastillas
Thủ phủ | Valdastillas |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10614 |
• Tổng cộng | 368 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 46,0/km2 (1,200/mi2) |
Đô thị | Valdastillas |
Thực đơn
ValdastillasLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Valdastillas //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Valdas...