Valcabado
Thủ phủ | Valcabado |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49192 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 339 |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33,9/km2 (880/mi2) |
Đô thị | Valcabado |
Valcabado
Thủ phủ | Valcabado |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49192 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 339 |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33,9/km2 (880/mi2) |
Đô thị | Valcabado |
Thực đơn
ValcabadoLiên quan
ValcabadoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Valcabado //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...