Unhŭng
• Romaja quốc ngữ | Unheung-gun |
---|---|
• Hanja | 雲興郡 |
• McCune–Reischauer | Unhŭng kun |
• Tổng cộng | 61,705 người |
• Hangul | 운흥군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Unhŭng
• Romaja quốc ngữ | Unheung-gun |
---|---|
• Hanja | 雲興郡 |
• McCune–Reischauer | Unhŭng kun |
• Tổng cộng | 61,705 người |
• Hangul | 운흥군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
UnhŭngLiên quan
UnhungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Unhŭng