Ung_thư_tụy
Chuyên khoa | ung thư học, khoa tiêu hóa |
---|---|
ICD-10 | C25 |
OMIM | 260350 |
MeSH | D010190 |
MedlinePlus | 000236 |
DiseasesDB | 9510 |
ICD-9-CM | 157 |
eMedicine | med/1712 |
Ung_thư_tụy
Chuyên khoa | ung thư học, khoa tiêu hóa |
---|---|
ICD-10 | C25 |
OMIM | 260350 |
MeSH | D010190 |
MedlinePlus | 000236 |
DiseasesDB | 9510 |
ICD-9-CM | 157 |
eMedicine | med/1712 |
Thực đơn
Ung_thư_tụyLiên quan
Ung thư Ung thư phổi Ung thư tuyến tụy Ung thư vú Ung thư đại trực tràng Ung thư cổ tử cung Ung thư vòm họng Ung thư da Ung thư tế bào đáy Ung thư nội mạc tử cungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ung_thư_tụy