Ulipristal

Không tìm thấy kết quả Ulipristal

Bài viết tương tự

English version Ulipristal


Ulipristal

IUPHAR/BPS
ChEBI
Khối lượng phân tử 475.62 g/mol
Chu kỳ bán rã sinh học 32 hours[1]
Mẫu 3D (Jmol)
PubChem CID
AHFS/Drugs.com Chuyên khảo
ChemSpider
Giấy phép
Bài tiết khoảng 90% với phân
ChEMBL
KEGG
Tên thương mại Ella, EllaOne, Esmya, tên khác
Số đăng ký CAS
Dược đồ sử dụng qua đường miệng
Tình trạng pháp lý
Nhóm thuốc Selective progesterone receptor modulator[1]
Công thức hóa học C30H37NO4
ECHA InfoCard 100.207.349
Liên kết protein huyết tương 96.7–99.5%
Chuyển hóa dược phẩm Có thể là CYP3A4
Đồng nghĩa CDB-2914; 11β-[4-(Dimethylamino)phenyl]-17α-acetoxy-19-norpregna-4,9-diene-3,20-dione
Danh mục cho thai kỳ
  • US: X (Chống chỉ định)
    Mã ATC code
    Sinh khả dụng Gần 100%

    Liên quan