Thực đơn
UEFA_Europa_League_2019–20 Phân bố đội của các hiệp hộiTổng cộng có 213 đội từ tất cả 55 hiệp hội thành viên UEFA tham dự UEFA Europa League 2019-20. Thứ hạng hiệp hội dựa trên hệ số quốc gia UEFA được dùng để xác định số đội tham dự cho mỗi hiệp hội:[5]
Đối với UEFA Europa League 2019-20, các hiệp hội được phân bố dựa trên hệ số quốc gia UEFA năm 2018, tính đến thành tích của họ tại các giải đấu châu Âu từ mùa giải 2013–14 đến 2017–18.[7]
Ngoài việc phân bố số lượng đội dựa trên hệ số quốc gia, các hiệp hội có thể có thêm đội tham dự Champions League, như được ghi chú dưới đây:
|
|
|
Dưới đây là danh sách tham dự cho mùa giải này.[8]
Các đội tham dự vòng đấu này | Các đội đi tiếp từ vòng đấu trước | Các đội chuyển qua từ Champions League | ||
---|---|---|---|---|
Vòng sơ loại (14 đội) |
| |||
Vòng loại thứ nhất (94 đội) |
|
| ||
Vòng loại thứ hai | Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (19 đội) |
| ||
Nhóm chính (74 đội) |
|
| ||
Vòng loại thứ ba | Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (20 đội) |
|
| |
Nhóm chính (52 đội) |
|
|
| |
Vòng play-off | Nhóm các đội vô địch giải quốc nội (16 đội) |
|
| |
Nhóm chính (26 đội) |
| |||
Vòng bảng (48 đội) |
|
|
| |
Vòng đấu loại trực tiếp (32 đội) |
|
|
Các kí tự trong ngoặc thể hiện cách mỗi đội giành suất tham dự giải đấu ở vòng đấu họ lọt vào:[8]
Club Brugge (UCL GS) | Shakhtar Donetsk (UCL GS) | Red Bull Salzburg (UCL GS) | Benfica (UCL GS) |
Olympiacos (UCL GS) | Bayer Leverkusen (UCL GS) | Inter Milan (UCL GS) | Ajax (UCL GS) |
Getafe (5th) | VfL Wolfsburg (6th) | Beşiktaş (3rd) | Krasnodar (UCL PO) |
Sevilla (6th) | Rennes (CW) | Wolfsberger AC (3rd) | LASK (UCL PO) |
Arsenal (5th) | Saint-Étienne (4th) | Lugano (3rd) | Porto (UCL Q3) |
Manchester United (6th) | CSKA Moscow (4th) | Young Boys (UCL PO) | Dynamo Kyiv (UCL Q3) |
Lazio (CW) | Sporting CP (CW) | APOEL (UCL PO) | İstanbul Başakşehir (UCL Q3) |
Roma (6th)[Note ITA] | Oleksandriya (3rd) | CFR Cluj (UCL PO) | Basel (UCL Q3) |
Borussia Mönchengladbach (5th) | Standard Liège (3rd)[Note BEL] | Rosenborg (UCL PO) |
Nhóm các đội vô địch giải quốc nội | Nhóm chính | |
---|---|---|
PAOK (UCL Q3) | Celtic (UCL Q3) | |
Copenhagen (UCL Q3) | Maribor (UCL Q3) | |
Qarabağ (UCL Q3) | Ferencváros (UCL Q3) |
Nhóm các đội vô địch giải quốc nội | Nhóm chính | ||
---|---|---|---|
Maccabi Tel Aviv (UCL Q2) | Nõmme Kalju (UCL Q2) | Spartak Moscow (5th) | Feyenoord (3rd) |
AIK (UCL Q2) | Sutjeska Nikšić (UCL Q2) | Braga (4th) | AEK Athens (3rd) |
BATE Borisov (UCL Q2) | Saburtalo Tbilisi (UCL Q2) | Mariupol (4th) | Rijeka (CW) |
HJK (UCL Q2) | Valletta (UCL Q2) | Antwerp (PW)[Note BEL] | Midtjylland (CW) |
Dundalk (UCL Q2) | The New Saints (UCL Q2) | Trabzonspor (4th) | Bnei Yehuda (CW) |
Sarajevo (UCL Q1)[Note UCL Q1] | Austria Wien (4th) | Viktoria Plzeň (UCL Q2) | |
Thun (4th) | PSV Eindhoven (UCL Q2) | ||
Sparta Prague (3rd) |
Nhóm các đội vô địch giải quốc nội | Nhóm chính | ||
---|---|---|---|
Piast Gliwice (UCL Q1) | Sūduva (UCL Q1) | Espanyol (7th) | AZ (4th) |
Ludogorets Razgrad (UCL Q1) | Ararat-Armenia (UCL Q1) | Wolverhampton Wanderers (7th) | FC Utrecht (PW) |
Astana (UCL Q1) | F91 Dudelange (UCL Q1) | Torino (7th)[Note ITA] | Atromitos (4th) |
Slovan Bratislava (UCL Q1) | Linfield (UCL Q1) | Eintracht Frankfurt (7th) | Aris (5th) |
Sheriff Tiraspol (UCL Q1) | HB Tórshavn (UCL Q1) | Strasbourg (LC) | Osijek (3rd) |
Partizani (UCL Q1) | Feronikeli (UCL Q1) | Arsenal Tula (6th) | Esbjerg (3rd) |
Valur (UCL Q1) | FC Santa Coloma (UCL PR F) | Vitória de Guimarães (5th) | AEL Limassol (CW) |
Shkëndija (UCL Q1) | Lincoln Red Imps (UCL PR SF) | Zorya Luhansk (5th) | Viitorul Constanța (CW) |
Riga (UCL Q1) | Tre Penne (UCL PR SF) | KAA Gent (5th)[Note BEL] | Lechia Gdańsk (CW) |
Yeni Malatyaspor (5th) | BK Häcken (CW) | ||
Sturm Graz (PW) | Gabala (CW) | ||
Luzern (5th) | Lokomotiv Plovdiv (CW) | ||
Jablonec (4th) | Partizan (CW) | ||
Mladá Boleslav (PW) |
Một đội không chơi ở hạng đấu cao nhất quốc gia tham dự giải đấu; Vaduz (đại diện của Liechtenstein) chơi ở Swiss Challenge League 2018-19, giải hạng hai của Thụy Sĩ.
Ghi chúThực đơn
UEFA_Europa_League_2019–20 Phân bố đội của các hiệp hộiLiên quan
UEFA UEFA Champions League UEFA Europa League UEFA Champions League 2024–25 UEFA Champions League 2023–24 UEFA Nations League UEFA Nations League 2022–23 UEFA Champions League 2020–21 UEFA Champions League 2022–23 UEFA Champions League 2021–22Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Europa_League_2019–20 http://www.tiranatimes.com/?p=136381 https://sportsport.ba/fudbal/fk-zeljeznicar-ostao-... https://www.demorgen.be/nieuws/dossier-matchfixing... https://www.hln.be/sport/voetbal/belgisch-voetbal/... https://sporza.be/nl/2019/07/18/beslissing-uefa-eu... https://www.bbc.com/sport/football/53815528 https://amp.dw.com/en/champions-league-final-to-be... https://www.goal.com/en-gb/news/europa-league-2020... https://www.goal.com/en-gb/news/man-utd-lask-behin... https://insporti.com/uefa-perjashton-flamurtarin-n...