UEFA_Champions_League_1998–99
Á quân | Bayern München |
---|---|
Số đội | 24 (Vòng bảng) 56 (tổng cộng) |
Vô địch | Manchester United (lần thứ 2) |
Số trận đấu | 85 |
Thời gian | 22 tháng 7 – 26 tháng 8 năm 1998 (Vòng loại) 16 tháng 9 năm 1998 – 26 tháng 5 năm 1999 (Vòng đấu chính) |
Vua phá lưới | Andriy Shevchenko Dwight Yorke (8 bàn thắng) |
Số bàn thắng | 238 (2,8 bàn/trận) |