Tống_Nho
Tâi-lô | Sòng-Bîng lí-ha̍k | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Sung3-Ming4 lei5-hok6 | ||||||||||||||||||
Gwoyeu Romatzyh | Sonq-Ming liishyue | ||||||||||||||||||
Phồn thể | 宋明理學 | ||||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | Sung-Mìhng léih-hohk | ||||||||||||||||||
Nghĩa đen | "Nghiên cứu lý [triều] Tống-Minh" | ||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Sòng-Míng lǐxué | ||||||||||||||||||
Wade–Giles | Sung4-Ming2 li3-hsüeh2 | ||||||||||||||||||
IPA | [sʊ̂ŋ mǐŋ lìɕɥě] | ||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữGwoyeu RomatzyhWade–GilesIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Mân NamTâi-lô |
|
||||||||||||||||||
Giản thể | 宋明理学 |