Tỉnh_Santiago_de_Cuba
Mã 1 | +53-226 |
---|---|
Dân số | 1.043.202 (2004) [1] |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thủ phủ | Santiago de Cuba |
Diện tích | 6.156,44 km2 (2.377 dặm vuông Anh) |
Mật độ | 169,4 /km2 (439 /sq mi) |
Quốc gia | Cuba |
English version Tỉnh_Santiago_de_Cuba
Tỉnh_Santiago_de_Cuba
Mã 1 | +53-226 |
---|---|
Dân số | 1.043.202 (2004) [1] |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thủ phủ | Santiago de Cuba |
Diện tích | 6.156,44 km2 (2.377 dặm vuông Anh) |
Mật độ | 169,4 /km2 (439 /sq mi) |
Quốc gia | Cuba |
Thực đơn
Tỉnh_Santiago_de_CubaLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Quảng NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_Santiago_de_Cuba