Tỉnh_Orientale
Quốc ngữ | Swahili, Lingala |
---|---|
• Tổng cộng | 8.197.975 |
Quốc gia | Cộng hòa Dân chủ Congo |
• Tỉnh trưởng | Médard Autsai |
Tỉnh lị | Kisangani |
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Pháp |
Mã ISO 3166 | CD-OR |
• Mật độ | 16/km2 (42/mi2) |
English version Tỉnh_Orientale
Tỉnh_Orientale
Quốc ngữ | Swahili, Lingala |
---|---|
• Tổng cộng | 8.197.975 |
Quốc gia | Cộng hòa Dân chủ Congo |
• Tỉnh trưởng | Médard Autsai |
Tỉnh lị | Kisangani |
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Pháp |
Mã ISO 3166 | CD-OR |
• Mật độ | 16/km2 (42/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh_OrientaleLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Quảng NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_Orientale