Tỉnh_Nan
Thủ phủ | Nan |
---|---|
Mã bưu chính | 55 |
Trang web | http://www.nan.go.th/ |
• Tổng cộng | 458,041 |
Mã điện thoại | 054 |
Quốc gia | Thái Lan |
• Tỉnh trưởng | Parinya Panthong |
Múi giờ | +7 (UTC+7) |
Mã ISO 3166 | TH-55 |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Tỉnh_Nan
Thủ phủ | Nan |
---|---|
Mã bưu chính | 55 |
Trang web | http://www.nan.go.th/ |
• Tổng cộng | 458,041 |
Mã điện thoại | 054 |
Quốc gia | Thái Lan |
• Tỉnh trưởng | Parinya Panthong |
Múi giờ | +7 (UTC+7) |
Mã ISO 3166 | TH-55 |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh_NanLiên quan
Tỉnh Nan Tỉnh Nangarhar Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh Canada Tỉnh Nam, Liban Tính năng của Mozilla Firefox Tỉnh Nam Định Tỉnh Ninh Bình Tỉnh An Giang Tỉnh Ninh ThuậnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_Nan