Tỉnh_Iğdır
Mã bưu chính | 76000–76999 |
---|---|
Biển số xe | 76 |
Mã điện thoại | 0476 |
Vùng | Đông Anatolia |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Iğdır |
• Tổng | 192.785 |
• Khu vực bầu cử | Iğdır |
Mã ISO 3166 | TR-76 |
• Mật độ | 54/km2 (140/mi2) |
Tỉnh_Iğdır
Mã bưu chính | 76000–76999 |
---|---|
Biển số xe | 76 |
Mã điện thoại | 0476 |
Vùng | Đông Anatolia |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Iğdır |
• Tổng | 192.785 |
• Khu vực bầu cử | Iğdır |
Mã ISO 3166 | TR-76 |
• Mật độ | 54/km2 (140/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh_IğdırLiên quan
Tỉnh IğdırTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_Iğdır