Tỉnh_Hatay
Biển số xe | 31 |
---|---|
Mã bưu chính | 31 |
Độ cao | 67 m (220 ft) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 1,519,836 |
Mã điện thoại | (0)326 |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | TR-31 |
• Mật độ | 261/km2 (680/mi2) |
Tỉnh_Hatay
Biển số xe | 31 |
---|---|
Mã bưu chính | 31 |
Độ cao | 67 m (220 ft) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 1,519,836 |
Mã điện thoại | (0)326 |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | TR-31 |
• Mật độ | 261/km2 (680/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh_HatayLiên quan
Tỉnh Hatay Tỉnh Hà TâyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_Hatay