Tỉnh_Corrientes
Dân số | 930.991 (2001) |
---|---|
Demonym | correntino |
Thủ phủ | Corrientes |
Diện tích | 88.199 km2 (34.054 sq mi) |
Thủ lĩnh | Ricardo Colombi (2009-) |
Mật độ | 10,6 /km2 (27 /sq mi)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] |
Divisions | 25 departments |
English version Tỉnh_Corrientes
Tỉnh_Corrientes
Dân số | 930.991 (2001) |
---|---|
Demonym | correntino |
Thủ phủ | Corrientes |
Diện tích | 88.199 km2 (34.054 sq mi) |
Thủ lĩnh | Ricardo Colombi (2009-) |
Mật độ | 10,6 /km2 (27 /sq mi)[Chuyển đổi: Số không hợp lệ] |
Divisions | 25 departments |
Thực đơn
Tỉnh_CorrientesLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh ủy Quảng Nam Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dânTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_Corrientes