Tỉnh_Artvin
Mã bưu chính | 08000–08999 |
---|---|
Biển số xe | 08 |
Mã điện thoại | 0466 |
Vùng | Biển Đen |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Artvin |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
• Khu vực bầu cử | Artvin |
• Tổng | 168.068 |
Mã ISO 3166 | TR-08 |
• Mật độ | 23/km2 (59/mi2) |
Tỉnh_Artvin
Mã bưu chính | 08000–08999 |
---|---|
Biển số xe | 08 |
Mã điện thoại | 0466 |
Vùng | Biển Đen |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Artvin |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
• Khu vực bầu cử | Artvin |
• Tổng | 168.068 |
Mã ISO 3166 | TR-08 |
• Mật độ | 23/km2 (59/mi2) |
Thực đơn
Tỉnh_ArtvinLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Quảng NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh_Artvin