Tōkamachi,_Niigata
Thành phố kết nghĩa | Como |
---|---|
Trang web | Thành phố Tōkamachi |
• Tổng cộng | 58,582 |
Vùng | Chūbu |
Tỉnh | Niigata |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 99,3/km2 (2,570/mi2) |
Tōkamachi,_Niigata
Thành phố kết nghĩa | Como |
---|---|
Trang web | Thành phố Tōkamachi |
• Tổng cộng | 58,582 |
Vùng | Chūbu |
Tỉnh | Niigata |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 99,3/km2 (2,570/mi2) |
Thực đơn
Tōkamachi,_NiigataLiên quan
Tōkamachi, Niigata Tokamak Takamatsu Tōkaidō Shinkansen Tô Lâm Tokumei Sentai Go-Busters Takama-ga-hara Takamatsu Shinji Tōkai, Ibaraki Tōkaidōchū HizakurigeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tōkamachi,_Niigata http://www.city.tokamachi.niigata.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...