Tuyến_nội_tiết
MeSH | D004702 |
---|---|
TA | A11.0.00.000 |
TH | H2.00.02.0.03072 |
Latinh | glandulae endocrinae |
FMA | 9602 |
Tuyến_nội_tiết
MeSH | D004702 |
---|---|
TA | A11.0.00.000 |
TH | H2.00.02.0.03072 |
Latinh | glandulae endocrinae |
FMA | 9602 |
Thực đơn
Tuyến_nội_tiếtLiên quan
Tuyến Tuyến số 2A (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến tiền liệt Tuyến số 3 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến Gyeongbu Tuyến tính Tuyến Tōkaidō chính Tuyến ứcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tuyến_nội_tiết http://www.unifr.ch/ifaa/Public/EntryPage/TA98%20T... http://xiphoid.biostr.washington.edu/fma/fmabrowse... http://www.dieutri.vn/giaiphaunguoi/1-4-2015/S6854... https://www.unifr.ch/ifaa/Public/EntryPage/ViewTH/... https://meshb.nlm.nih.gov/record/ui?ui=D004702