Tunisie

Không tìm thấy kết quả Tunisie

Bài viết tương tự

English version Tunisie


Tunisie

Ngôn ngữ chính thức tiếng Ả Rập
Múi giờ CET (UTC+1); mùa hè: CEST (UTC+2)
Quyền Tổng thống Mohamed Ennaceur
20 tháng 3 năm 1956 từ Pháp
GDP (PPP) (2019) Tổng số: 147,24 tỷ USD[2]
Bình quân đầu người: 12.774 USD[2]
Thủ đô Tunis
36°50′B 10°9′Đ / 36,833°B 10,15°Đ / 36.833; 10.150
Diện tích 163.600 km² (hạng 92)
Đơn vị tiền tệ Dinar Tunisia (TND)
Diện tích nước 5,0 %
Thành phố lớn nhất Tunis
Mật độ 70 người/km²
GDP (danh nghĩa) (2019) Tổng số: 45,1 tỷ USD[2]
Bình quân đầu người: 3.915 USD[2]
Mã ISO 3166-1 TN
HDI (2016) 0,725[3] cao (hạng 97)
Tên miền Internet .tn
Dân số ước lượng (2019) 11.523.000[1] người (hạng 79)
Thủ tướng Youssef Chahed
Mã điện thoại +216
Hệ số Gini (2010) 36,1[4] trung bình