Thực đơn
Tsukiatteru_no_ni_Kataomoi Bảng xếp hạng và doanh thu trên OriconT. Hai | T. Ba | T. Tư | T. Năm | T. Sáu | T. Bảy | C. Nhật | Xếp hạng trong tuần | Lợi nhuận hàng tuần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | 3 | 7 | 5 | 6 | 14 | 16 | 6 | 28.307 |
12 | - | - | - | - | - | - | 53 | 2.292 |
- | - | - | - | - | - | - | 134 | 769 |
- | - | - | - | - | - | - | 195 | 419 |
Tổng doanh thu: 31.787
Thực đơn
Tsukiatteru_no_ni_Kataomoi Bảng xếp hạng và doanh thu trên OriconLiên quan
Tsukioka Yoshitoshi Tsukihime Tsukiyama-dono Tsukiatteru no ni Kataomoi Tsukimonogatari Tsukimiya Ayu Tsukihana Tsuki ga Kirei Tsukioka Toshiaki Tsukimitsu MizutaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tsukiatteru_no_ni_Kataomoi http://projecthello.com/berryz/tsukiatteru.html http://projecthello.com/berryz/warera.html http://www.up-front-works.jp/discography/piccoloto... https://web.archive.org/web/20120913020110/http://...