Trần_(họ)
Hanja | 陳 |
---|---|
Chữ Quốc ngữ | Trần |
Romaja quốc ngữ | Chun, Jin |
Chữ Hán | 陳 |
Hangul | 진 |
Hiragana | ちん |
Giản thể | 陈 |
Phồn thể | 陳 |
Kanji | 陳 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | chén |
Trần_(họ)
Hanja | 陳 |
---|---|
Chữ Quốc ngữ | Trần |
Romaja quốc ngữ | Chun, Jin |
Chữ Hán | 陳 |
Hangul | 진 |
Hiragana | ちん |
Giản thể | 陈 |
Phồn thể | 陳 |
Kanji | 陳 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | chén |
Thực đơn
Trần_(họ)Liên quan
Trần (họ) Trần Nhân Tông Trần Hồng Hà (chính khách) Trận Chojnice (1454) Trận Hồng Kông Trận hồ Trường Tân Trận Hohenfriedberg Trận Hồng Cúm Trần Hồng Minh Trận phòng thủ vùng mỏ AdzhimushkayTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trần_(họ)