Trạm_vũ_trụ_quốc_tế

Tổng quãng đường 2.000.000.000 k
Số ngày trên trạm 7084
(26 tháng 3)
Số lần bay quanh mỗi ngày 15,79
Chiều cao c. 20 m(ngày 27 tháng 11 năm 2009)[thông tin ngày]
Tốc độ trung bình 7,66 kilômét một giây (27.600 km/h)[2]
Chiều dài 72,8 m
Viễn điểm 425 km AMSL[2]
Tín hiệu Alpha, Station
Thể tích khả dụng 837 m3
(ngày 21 tháng 3 năm 2011)
Địa điểm phóng Baikonur 1/581/23
Kennedy LC-39
Khối lượng 471.736 kg[1]
Cận điểm 420
Độ nghiêng quỹ đạo 51,65 độ[2]
Số lần bay quanh 90387[2]
Áp suất không khí 101,3 kPa (29,91 inHg, 1 atm)
Phi hành đoàn Sức chứa tối đa 6
Đang trên tàu 3
(Expedition 58)
Số ngày trên quỹ đạo 7797
(26 tháng 3)
Chu kỳ quỹ đạo 92,89 phút[2]
Độ cao trung bình quỹ đạo 333,3 km
Ngày phóng 1998
Chiều rộng 108,5 m