Trung_Hoa_đại_lục

- Bính âm ne去 di去
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bính
Phiên âm
Quan thoại
- Bính âm Hán ngữNèidì
Tiếng Mân
- Bạch thoại tự
tiếng Mân Tuyền Chương
lōe-tē / lōe-tōe
Tiếng Ngô
- Bính âmne去 di去
Tiếng Quảng Đông
- Việt bínhnoi6 dei6
- MPS2 Jūng-gúo Dà-lù
- Bính âm Hán ngữ Nèidì
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Bính âm thông dụng- Wade–Giles- Quốc ngữ La Mã tự- MPS2- Chú âm phù hiệuTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương- Bình thoại tự tiếng Mân ĐôngTiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bính
Phiên âm
Quan thoại
- Bính âm Hán ngữZhōnggúo Dàlù
- Bính âm thông dụngJhonggúo Dàlù
- Wade–GilesChung¹-Kuo² Ta⁴-lu⁴
- Quốc ngữ La Mã tựJonggwo Dahluh
- MPS2Jūng-gúo Dà-lù
- Chú âm phù hiệuㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ
Tiếng Mân
- Bạch thoại tự
tiếng Mân Tuyền Chương
Tiong-kok Tāi-lio̍k
- Bình thoại tự tiếng Mân ĐôngDṳ̆ng-guók Dâi-lṳ̆k
Tiếng Ngô
- Bính âmtson平 koh入 du去 loh入
Tiếng Quảng Đông
- Việt bínhzung1 gwok3 daai6 luk6
- Chú âm phù hiệu ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ
Nghĩa đen Inland
Giản thể
Phồn thể
- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương lōe-tē / lōe-tōe
- Việt bính noi6 dei6
- Bính âm thông dụng Jhonggúo Dàlù
- Wade–Giles Chung¹-Kuo² Ta⁴-lu⁴
- Quốc ngữ La Mã tự Jonggwo Dahluh
- Bình thoại tự tiếng Mân Đông Dṳ̆ng-guók Dâi-lṳ̆k