Trujillo,_Cáceres
Thành phố kết nghĩa | Trujillo, Trujillo, Trujillo, Almagro, Ciudad Real, Batalha, Bồ Đào Nha, Castegnato, Santa Fe de Antioquia, Piura, Ordizia |
---|---|
Thủ phủ | Trujillo |
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10200 |
Trang web | http://www.trujillo.es/ |
• Alcalde | No have |
Độ cao | 564 m (1,850 ft) |
• Tổng cộng | 9.766 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Đô thị | Trujillo |