Trasierra
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 06909 |
Độ cao | 696 m (2,283 ft) |
• Tổng cộng | 693 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 11,9/km2 (310/mi2) |
Đô thị | Trasierra |
Trasierra
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 06909 |
Độ cao | 696 m (2,283 ft) |
• Tổng cộng | 693 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 11,9/km2 (310/mi2) |
Đô thị | Trasierra |
Thực đơn
TrasierraLiên quan
TrasierraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trasierra