Thực đơn
Trượt_ván_trên_tuyết_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Địa_hình_tốc_độ_nam Kết quảVòng phân hạt giống diễn ra lúc 11:00.[3]
Hạng | Số áo | Tên | Quốc gia | Lượt 1 | Lượt 2 | Tốt nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | Pierre Vaultier | Pháp | 1:13.14 | — | 1:13.14 | |
2 | 7 | Omar Visintin | Ý | 1:13.25 | — | 1:13.25 | |
3 | 9 | Regino Hernández | Tây Ban Nha | 1:13.67 | — | 1:13.67 | |
4 | 22 | Nikolay Olyunin | Vận động viên Olympic từ Nga | 1:13.78 | — | 1:13.78 | |
5 | 29 | Merlin Surget | Pháp | 1:13.82 | — | 1:13.82 | |
6 | 5 | Hagen Kearney | Hoa Kỳ | 1:13.94 | — | 1:13.94 | |
7 | 1 | Martin Nörl | Đức | 1:14.12 | — | 1:14.12 | |
8 | 17 | Kevin Hill | Canada | 1:14.24 | — | 1:14.24 | |
9 | 31 | Kalle Koblet | Thụy Sĩ | 1:14.25 | — | 1:14.25 | |
10 | 27 | Ken Vuagnoux | Pháp | 1:14.29 | — | 1:14.29 | |
11 | 23 | Chris Robanske | Canada | 1:14.35 | — | 1:14.35 | |
11 | 25 | Cameron Bolton | Úc | 1:14.35 | — | 1:14.35 | |
13 | 26 | Lorenzo Sommariva | Ý | 1:14.36 | — | 1:14.36 | |
14 | 11 | Paul Berg | Đức | 1:14.39 | — | 1:14.39 | |
15 | 10 | Nick Baumgartner | Hoa Kỳ | 1:14.46 | — | 1:14.46 | |
16 | 28 | Hanno Douschan | Áo | 1:14.53 | — | 1:14.53 | |
17 | 16 | Markus Schairer | Áo | 1:14.56 | — | 1:14.56 | |
18 | 4 | Emanuel Perathoner | Ý | 1:14.62 | — | 1:14.62 | |
19 | 21 | Jonathan Cheever | Hoa Kỳ | 1:14.72 | — | 1:14.72 | |
20 | 13 | Alex Pullin | Úc | 1:14.76 | — | 1:14.76 | |
21 | 33 | Jérôme Lymann | Thụy Sĩ | 1:14.77 | — | 1:14.77 | |
22 | 14 | Adam Lambert | Úc | 1:14.94 | — | 1:14.94 | |
23 | 30 | Anton Lindfors | Phần Lan | 1:15.01 | — | 1:15.01 | |
24 | 2 | Alessandro Hämmerle | Áo | 1:15.03 | — | 1:15.03 | |
25 | 12 | Jarryd Hughes | Úc | 1:15.69 | 1:13.73 | 1:13.73 | |
26 | 6 | Lucas Eguibar | Tây Ban Nha | 1:18.42 | 1:14.45 | 1:14.45 | |
27 | 3 | Mick Dierdorff | Hoa Kỳ | 1:15.47 | 1:14.52 | 1:14.52 | |
28 | 19 | Michele Godino | Ý | 1:20.88 | 1:14.96 | 1:14.96 | |
29 | 39 | Steven Williams | Argentina | 1:17.12 | 1:15.35 | 1:15.35 | |
30 | 32 | Lluís Marin Tarroch | Andorra | 1:15.47 | 1:15.37 | 1:15.37 | |
31 | 35 | Daniil Dilman | Vận động viên Olympic từ Nga | 1:15.40 | 1:16.11 | 1:15.40 | |
32 | 34 | Jan Kubičík | Cộng hòa Séc | 1:15.73 | 1:16.25 | 1:15.73 | |
33 | 20 | Konstantin Schad | Đức | 1:15.73 | DNS | 1:15.73 | |
34 | 38 | Éliot Grondin | Canada | 1:28.89 | 1:15.93 | 1:15.93 | |
35 | 36 | Loan Bozzolo | Pháp | 1:16.15 | 1:16.11 | 1:16.11 | |
36 | 24 | Duncan Campbell | New Zealand | 1:16.68 | DNF | 1:16.68 | |
37 | 37 | Laro Herrero | Tây Ban Nha | 1:17.62 | 1:16.97 | 1:16.97 | |
38 | 8 | Lukas Pachner | Áo | 1:16.99 | 1:17.48 | 1:16.99 | |
39 | 40 | Mateusz Ligocki | Ba Lan | 1:19.48 | 1:19.22 | 1:19.22 | |
40 | 18 | Baptiste Brochu | Canada | DNS | DNS | DNS |
Ba người về đích nhanh nhất ở mỗi nhóm lọt vào vòng kế tiếp. Ở bán kết ba người đứng đầu ở mỗi nhóm tiến vào chung kết tranh huy chương. Người thứ 4 đến thứ sáu của mỗi nhóm tham dự chung kết nhỏ.[4][5]
Nhóm 1
| Nhóm 3
|
Bán kết 1
| Bán kết 2
|
Hạng | Số áo | Tên | Quốc gia | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
7 | 24 | Alessandro Hämmerle | Áo | |
8 | 7 | Martin Nörl | Đức | |
9 | 23 | Anton Lindfors | Phần Lan | |
10 | 12 | Cameron Bolton | Úc | |
11 | 4 | Nikolay Olyunin | Vận động viên Olympic từ Nga | DNS |
11 | 11 | Chris Robanske | Canada | DNS |
Hạng | Số áo | Tên | Quốc gia | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Pierre Vaultier | Pháp | ||
25 | Jarryd Hughes | Úc | ||
3 | Regino Hernández | Tây Ban Nha | ||
4 | 15 | Nick Baumgartner | Hoa Kỳ | |
5 | 27 | Mick Dierdorff | Hoa Kỳ | |
6 | 20 | Alex Pullin | Úc | DNF |
Thực đơn
Trượt_ván_trên_tuyết_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Địa_hình_tốc_độ_nam Kết quảLiên quan
Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trượt_ván_trên_tuyết_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Địa_hình_tốc_độ_nam http://data.fis-ski.com/pdf/2018/SB/7078/2018SB707... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/SB/7078/2018SB707... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/SB/7680/2018SB768... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/SB/7680/2018SB768... https://www.pyeongchang2018.com/en/schedule https://web.archive.org/web/20171105010048/https:/...