Thực đơn
Trượt_tuyết_nhảy_xa_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đồi_lớn_đồng_đội_nam Kết quảChung kết bắt đầu lúc 21:30.[3][4]
Vòng 1 | Vòng cuối | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Số áo | Quốc gia | Thành tích (m) | Điểm | Hạng | Thành tích (m) | Điểm | Hạng | Điểm |
12 12–1 12–2 12–3 12–4 | Na Uy Daniel-André Tande Andreas Stjernen Johann André Forfang Robert Johansson | 136.0 133.0 132.5 137.5 | 545.9 141.8 134.6 132.3 137.2 | 1 | 140.5 135.5 132.0 136.0 | 552.6 145.5 139.8 129.7 137.6 | 1 | 1098.5 287.3 274.4 262.0 274.8 | |
11 11–1 11–2 11–3 11–4 | Đức Karl Geiger Stephan Leyhe Richard Freitag Andreas Wellinger | 136.0 128.0 134.5 140.0 | 543.9 139.4 124.1 134.5 145.9 | 2 | 134.0 129.0 134.5 134.5 | 531.8 131.7 126.0 135.8 138.3 | 2 | 1075.7 271.1 250.1 270.3 284.2 | |
10 10–1 10–2 10–3 10–4 | Ba Lan Maciej Kot Stefan Hula Dawid Kubacki Kamil Stoch | 129.5 130.0 138.5 139.0 | 540.9 128.3 129.8 139.7 143.1 | 3 | 133.0 134.0 135.5 134.5 | 531.5 127.0 134.8 135.3 134.4 | 3 | 1072.4 255.3 264.6 275.0 277.5 | |
4 | 9 9–1 9–2 9–3 9–4 | Áo Stefan Kraft Manuel Fettner Gregor Schlierenzauer Michael Hayböck | 133.5 122.5 127.5 133.5 | 493.7 131.8 109.9 118.0 134.0 | 4 | 126.5 125.5 122.5 136.5 | 484.7 116.7 118.2 111.3 138.5 | 4 | 978.4 248.5 228.1 229.3 272.5 |
5 | 8 8–1 8–2 8–3 8–4 | Slovenia Jernej Damjan Anže Semenič Tilen Bartol Peter Prevc | 126.5 125.0 129.5 134.5 | 492.4 118.9 116.5 120.6 136.4 | 5 | 129.5 123.5 122.0 133.5 | 475.4 122.2 111.1 111.0 131.1 | 5 | 967.8 241.1 227.6 231.6 267.5 |
6 | 7 7–1 7–2 7–3 7–4 | Nhật Bản Taku Takeuchi Daiki Ito Noriaki Kasai Ryoyu Kobayashi | 124.0 126.0 124.0 132.5 | 475.5 113.6 117.6 112.2 132.1 | 6 | 123.0 123.0 125.0 130.0 | 465.0 110.5 109.8 117.9 126.8 | 6 | 940.5 224.1 227.4 230.1 258.9 |
7 | 6 6–1 6–2 6–3 6–4 | Vận động viên Olympic từ Nga Alexey Romashov Denis Kornilov Mikhail Nazarov Evgeni Klimov | 117.5 122.0 115.0 123.0 | 409.6 99.4 108.6 90.6 111.0 | 7 | 114.0 121.5 115.5 122.0 | 400.2 90.1 107.5 93.8 108.8 | 7 | 809.8 189.5 216.1 184.4 219.8 |
8 | 5 5–1 5–2 5–3 5–4 | Phần Lan Janne Ahonen Andreas Alamommo Jarkko Määttä Antti Aalto | 122.5 117.0 118.0 115.0 | 397.5 109.7 97.3 97.6 92.9 | 8 | 120.5 115.5 113.5 118.5 | 392.9 104.6 94.8 89.5 104.0 | 8 | 790.4 214.3 192.1 187.1 196.9 |
9 | 3 3–1 3–2 3–3 3–4 | Hoa Kỳ Casey Larson William Rhoads Michael Glasder Kevin Bickner | 111.5 107.5 113.0 131.0 | 377.2 85.7 80.4 86.4 124.7 | 9 | ||||
10 | 4 4–1 4–2 4–3 4–4 | Cộng hòa Séc Viktor Polášek Vojtěch Štursa Čestmír Kožíšek Roman Koudelka | 116.0 107.0 111.5 124.0 | 370.1 95.7 78.3 84.6 111.5 | 10 | ||||
11 | 2 2–1 2–2 2–3 2–4 | Ý Federico Cecon Davide Bresadola Sebastian Colloredo Alex Insam | 102.0 114.0 115.0 122.5 | 364.5 69.7 94.9 94.3 105.6 | 11 | ||||
12 | 1 1–1 1–2 1–3 1–4 | Hàn Quốc Kim Hyun-ki Park Je-un Choi Heung-chul Choi Se-ou | 102.5 81.5 110.5 115.0 | 274.5 68.8 29.4 83.3 93.0 | 12 |
Thực đơn
Trượt_tuyết_nhảy_xa_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đồi_lớn_đồng_đội_nam Kết quảLiên quan
Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trượt_tuyết_nhảy_xa_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đồi_lớn_đồng_đội_nam https://www.pyeongchang2018.com/en/schedule http://data.fis-ski.com/pdf/2018/JP/3191/2018JP319... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/JP/3191/2018JP319... http://data.fis-ski.com/pdf/2018/JP/3191/2018JP319... https://web.archive.org/web/20171105010048/https:/...