Thực đơn
Trượt_băng_tốc_độ_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Vòng_loại Phân bổ suấtBảng xếp hạng chung cuộc sau World Cup 4 vào ngày 10 tháng 12 năm 2017.[3] Cột "tổng" bắt đầu với con số 257 dựa trên số lượng suất tối đa của một quốc gia, và giảm xuống còn 184 sau khi các quốc gia lên danh sách và tái phân bổ suất.[4][5] Vào ngày 5 tháng 2 năm 184 suất được công bố.[6]
Quốc gia | Nam | Nữ | Tổng | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500m | 1000m | 1500m | 5000m | 10.000m | Đuổi bắt đồng đội | Xuất phát đồng hàng | 500m | 1000m | 1500m | 3000m | 5000m | Đuổi bắt đồng đội | Xuất phát đồng hàng | ||
Úc | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
Áo | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
Belarus | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | |||||
Bỉ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||
Canada | 3 | 3 | 3 | 1 | 2 | X | 1 | 3 2 | 3 2 | 3 | 3 | 2 | X | 2 | 19 |
Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 | X | 2 | 13 | ||||
Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||
Colombia | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
Cộng hòa Séc | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | ||||||||
Đan Mạch | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||
Estonia | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
Phần Lan | 2 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
Pháp | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
Đức | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | X | 1 | 9 | ||
Hungary | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
Ý | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | X | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 9 | ||
Nhật Bản | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | X | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | X | 2 | 16 |
Kazakhstan | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||||||
Latvia | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
Hà Lan | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | X | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | X | 2 | 20 |
New Zealand | 2 | 1 | 1 | X | 2 | 3 | |||||||||
Na Uy | 3 2 | 2 | 3 | 3 | 1 | X | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 9 | |||
Ba Lan | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | X | 2 | 14 | |||
Vận động viên Olympic từ Nga | 3 | 3 | 3 1 | 3 | 1 | 2 | 3 2 | 3 2 | 3 1 | 2 | 2 1 | X | 2 | 3 | |
România | 1 | 1 | |||||||||||||
Hàn Quốc | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | X | 2 | 3 | 3 | 1 | X | 2 | 16 | ||
Thụy Điển | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
Thụy Sĩ | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||||
Hoa Kỳ | 3 | 3 | 3 | 2 | X | 2 | 3 | 3 | 3 | 1 | 1 | X | 2 | 13 | |
Tổng: 28 nước | 36 | 36 | 36 | 24 | 12 | 8 | 24 | 32 | 32 | 32 | 24 | 12 | 8 | 24 | (184) 180 |
Thực đơn
Trượt_băng_tốc_độ_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Vòng_loại Phân bổ suấtLiên quan
Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trượt_băng_tốc_độ_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Vòng_loại http://isu.org/docman-documents-links/isu-files/do... http://www.isu.org/communications/15691-2136-owg-2... http://www.isu.org/docman-documents-links/isu-file... http://www.isu.org/docman-documents-links/isu-file... https://www.insidethegames.biz/articles/1052051/sp... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://web.archive.org/web/20180211071938/https:/...