Thực đơn
Trương Tuyết Nghênh PhimNăm | Tên | Vai | Ghi Chú |
---|---|---|---|
2004 | 281 Lá thư 281封信 | Đoá Đoá | |
2005 | Người con gái anh hùng Vĩnh Lạc 永乐英雄儿女 | Tiểu Cẩm Nương | |
Tân liêu trai 新聊斋志异 | Tiểu Thuý | [4] | |
Phúc quý 福贵 | Tiểu Phụng Hà | [5] | |
2006 | Công phu trạng nguyên 功夫状元 | Tiểu Nha | |
Hồng Hài Nhi 红孩儿 | Tiểu Long Nữ | ||
Dương Nãi Võ Và Tiểu Bạch Thái 杨乃武与小白菜 | Tiểu Bạch Thái | ||
2007 | Đại kịch viện 大剧院 | Tiểu Từ Anh | |
Hoá trang Vương Hầu 粉墨王侯 | Cúc Nhi | ||
Phong Thần Bảng: Phụng Minh Kỳ Sơn 封神榜之凤鸣岐山 | Thái Vân | ||
Thuyền Chính Phong Vân 船政风云 | Tiểu A Hương | ||
2008 | Đại Minh kỳ tài 大明奇才 | Tiểu Cô | |
Tân Anh hùng xạ điêu 射雕英雄传 | Tiểu cô nương | ||
Chu Nguyên Chương 朱元璋 | Thanh Nhi | Quay 2003 | |
Đại Đường du hiệp truyện 大唐游侠传 | Hoa Nhi | ||
Hồng Hải Đường 红海棠 | Tiểu Khiếm Thực | ||
2009 | Nha đầu điên 疯丫头 | Tây Tây | |
Mai Khôi giang hồ 玫瑰江湖 | Tiểu Tư Như / Tôn Phi Phi | ||
Mai phục 潜伏 | Tiểu cô nương | ||
Cha à bình minh gọi con 爸爸天亮叫我 | Nựu nhi | ||
Tình yêu: nở rộ 爱·盛开 | Ấu Lan | ||
2010 | Mỹ nhân tâm kế 美人心计 | Quán Đào công chúa / Thích Vy | |
Nữ thần bộ 女神捕 | Như Ý | Quay 2007 | |
2011 | Gia tộc Tân An 新安家族 | La Ti | |
A Thành 阿诚 | Tiễu Tĩnh Nghi | ||
Cối xay gió 风车 | Tiểu Đan Hồng | ||
Con là con của cha 80后的儿子50后的爸 | Trần Yên | Quay 2008 | |
Vì đó là tên của mẹ 以母亲的名义 | Đình Đình | ||
2012 | Sơn hà luyến mỹ nhân vô lệ 山河恋·美人无泪 | Anh Tuấn / Đổng Ngạc Uyển Ninh (Đổng Ngạc Phi) | |
2013 | Tiếu ngạo giang hồ 笑傲江湖 | Lão Bất Tử | |
Vượt qua tuyến lửa 穿越烽火线 | Tiểu Anh | ||
2014 | Thần điêu đại hiệp 神雕侠侣 | Quách Tương | |
2015 | Cha kế là thần tượng 我的继父是偶像 | Khang Ni | |
Thiếu nữ toàn phong 旋风少女 | Lý Ân Tú | ||
Vân trung ca 大汉情缘之云中歌 | Mạt Trà | ||
Ban Thục truyền kỳ 班淑传奇 | Lưu Diệm (Bắc Hương Công Chúa) | ||
2016 | Truyền thuyết Thanh Khâu Hồ 青丘狐传说 | Ông Hồng Đình | |
15 năm chờ đợi chim di trú 十五年等待候鸟 | Hàn Dĩ Thần | ||
2017 | Thời thanh xuân tươi đẹp nhất 青春最好时 | Sơ Âm Âm - Hạ Nhi | |
2018 | Bong bóng mùa hè 2018 泡沫之夏 | Doãn Hạ Mạt | Quay 2017 |
Tên của người, họ của tôi 你的名字我的姓氏 | Liên Tâm | Quay 2017 | |
2019 | Bạch phát Vương Phi 白发 | Mạn Yêu (Dung Nhạc trưởng công chúa) | |
Nhiệt huyết thiếu niên 热血少年 | Hạ Hồng Y | ||
Cẩm y dạ hành 锦衣夜行 | Tôn Diệu Qua | ||
Những cô gái bóng chuyền 燃!沙排少女 | Lý Quả Đóa |
Năm | Tên | Vai | Ghi Chú |
---|---|---|---|
2006 | Hoắc Nguyên Giáp 霍元甲 | Tiểu cô nương | |
2007 | Hoa Và Cờ 花与棋 | Tiểu Mai | |
2011 | Con gái 女儿 | Tiểu Phụng | |
2012 | Năm tháng tĩnh lặng 岁月无声 | Đa Đa | |
2013 | Cẩu Thập Tam 狗十三 | Lý Ngoạn | |
2014 | Người mẹ phiến cảnh 片警妈妈 | Trương Ngọc Miêu | |
2015 | Yêu tôi thì cùng tôi xem điện ảnh nhé 爱我就陪我看电影 | Ti Vũ | |
Tiếng ca vượt khói súng 穿越硝烟的歌声 | Khách mời | ||
2016 | Đại mộng tây du 大梦西游 | Yêu Yêu | |
Khi tôi là bạn 当我成为你 | Tô Kiều Kiều | ||
Đồng thoại trong Mùa Đông 冬天里的童话 | Đình Đình | ||
Bắt bóng 追球 | Cốc Tình Tình | ||
Thời niên thiếu của tôi 我的少年时代 |
Tên | Vai | Ghi Chú |
---|---|---|
Cướp tiền 偷钱 | tiểu thư Tiểu Bình | [6] |
Năm | Tên | Đạo diễn | Diễn viên Chính | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
30 tháng 4 năm 2015 | Cổ kính 古镜 | Lam Chí Vĩ | Trịnh Hi Di, Ứng Hạo Minh, Trương Tuyết Nghênh, Ngũ Lâm Khả | Mango TV sản xuất [7] |
Thực đơn
Trương Tuyết Nghênh PhimLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trương Tuyết Nghênh http://edu.people.com.cn/n1/2016/0411/c1053-282649... http://ent.163.com/15/0430/16/AOFD1D1O00031GVS.htm... http://chinesemov.com/actors/Sophie-Zhang.html http://www.kevincahoon.com/zuowu/2020/1203/1976.ht... http://weibo.com/5849579100/E79bf4sLD http://weibo.com/u/1319911982 http://weibo.com/u/5849579100 http://www.yszxw.com/wiki/zhangxueying.html https://line.17qq.com/article/seshquscx.html https://movie.douban.com/subject/2357303/