Tortuera
Thủ phủ | Tortuera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
Mã bưu chính | 19338 |
• Tổng cộng | 226 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Guadalajara |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,8/km2 (70/mi2) |
Đô thị | Tortuera |
Tortuera
Thủ phủ | Tortuera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile-La Mancha |
Mã bưu chính | 19338 |
• Tổng cộng | 226 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Guadalajara |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,8/km2 (70/mi2) |
Đô thị | Tortuera |
Thực đơn
TortueraLiên quan
Tortuera TortueroTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tortuera