Torrevelilla
Thủ phủ | Torrevelilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44641 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 199 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Torrevelilla |
Torrevelilla
Thủ phủ | Torrevelilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44641 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 199 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,0/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Torrevelilla |
Thực đơn
TorrevelillaLiên quan
Torre Annunziata Torre Glòries Torreya taxifolia Torrelavega Torremolinos Torre Boldone Torreón Torreornis inexpectata Torre Alháquime Torre EspacioTài liệu tham khảo
WikiPedia: Torrevelilla //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...