Torres_de_Barbués
Thủ phủ | Torres de Barbués |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22255 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 335 |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 25,8/km2 (670/mi2) |
Đô thị | Torres de Barbués |