Torres_de_Albarracín
Thủ phủ | Torres de Albarracín |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44111 |
• Tổng cộng | 147 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,3/km2 (140/mi2) |
Đô thị | Torres de Albarracín |